Có 2 kết quả:
長籼 cháng xiān ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢ • 长籼 cháng xiān ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long-grained rice (Indian rice, as opposed to round-grained rice)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long-grained rice (Indian rice, as opposed to round-grained rice)
Bình luận 0