Có 2 kết quả:

長籼 cháng xiān ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢ长籼 cháng xiān ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

long-grained rice (Indian rice, as opposed to round-grained rice)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

long-grained rice (Indian rice, as opposed to round-grained rice)

Bình luận 0